Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.422W/423S

HAIAN TIME V.422W/423S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   11/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   11/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   12/06/2025
HAIAN ALFA  V.047S/047S

HAIAN ALFA V.047S/047S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   09/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   09/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/06/2025
HAIAN ROSE V.054N/055S

HAIAN ROSE V.054N/055S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   09/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   09/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   10/06/2025
HAIAN BETA  V.037N/037N

HAIAN BETA V.037N/037N

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   09/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   09/06/2025
HAIAN TIME  V.421N/422E

HAIAN TIME V.421N/422E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   08/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   09/06/2025
PEGASUS DREAM  V.2510W/E

PEGASUS DREAM V.2510W/E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   07/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/06/2025
HAIAN PARK  V.427E/428W

HAIAN PARK V.427E/428W

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   06/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15