Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN LINK V.090N/091S

HAIAN LINK V.090N/091S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/01/2025
HAIAN BELL  V.274E/275S

HAIAN BELL V.274E/275S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025
HAIAN BETA  V.025N/026S

HAIAN BETA V.025N/026S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025
HAIAN ROSE V.045N/046S

HAIAN ROSE V.045N/046S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   20/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   20/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   21/01/2025
HAIAN PARK  V.421N/422W

HAIAN PARK V.421N/422W

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   18/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   18/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/01/2025
HAIAN TIME  V.402W/403E

HAIAN TIME V.402W/403E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2025
HAIAN ALFA  V.032N/033S

HAIAN ALFA V.032N/033S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   17/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24