Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

SM TOKYO  V.2506W/E

SM TOKYO V.2506W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/04/2025
HAIAN TIME  V.413N/414E

HAIAN TIME V.413N/414E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   07/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   08/04/2025
HAIAN BELL  V.281W/282S

HAIAN BELL V.281W/282S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   06/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   07/04/2025
HAIAN ALFA  V.040N/041S

HAIAN ALFA V.040N/041S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   05/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   06/04/2025
HAIAN LINK V.099N/100S

HAIAN LINK V.099N/100S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   04/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   04/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/04/2025
HAIAN BETA  V.031N/032S

HAIAN BETA V.031N/032S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   31/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   31/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   31/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/04/2025
HAIAN BELL  V.280N/281E

HAIAN BELL V.280N/281E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 14h30   -   30/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h30   -   30/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 15h45   -   30/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23