Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.429N/429S

HAIAN TIME V.429N/429S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   06/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   06/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   06/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/08/2025
HAIAN EAST V.126N/127S

HAIAN EAST V.126N/127S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   06/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   06/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   06/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/08/2025
HAIAN PARK  V.431W/432E

HAIAN PARK V.431W/432E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   05/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   06/08/2025
HAIAN ROSE V.059N/060S

HAIAN ROSE V.059N/060S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   05/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   06/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   06/08/2025
HAIAN ALFA  V.051N/051N

HAIAN ALFA V.051N/051N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   04/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   04/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   05/08/2025
PEGASUS DREAM  V.2514W/E

PEGASUS DREAM V.2514W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   03/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   03/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   03/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/08/2025
HAIAN BETA  V.040S/040S

HAIAN BETA V.040S/040S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   02/08/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/08/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   02/08/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
$-VND 26,510 26,502 8
$-EURO 0.855 0.856 1
CNY-VND 3,754 3,754 0
SCFI 1,444 1,445 1

 

BUNKER PRICES
  05 - Sep 29 - Aug CHG
RTM 380cst 391 411 20
 LSFO 0.50% 452 465 13
MGO 658 650 8

SGP

380cst 405 412 7
 LSFO 0.50% 490 502 12
MGO 670 648 22