Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.277N/278S

HAIAN BELL V.277N/278S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   01/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   01/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   02/03/2025
HAIAN ROSE V.049N

HAIAN ROSE V.049N

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   03/03/2025
HAIAN PARK  V.423W

HAIAN PARK V.423W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   28/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/03/2025
HAIAN ALFA  V.036N/037S

HAIAN ALFA V.036N/037S

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   26/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   27/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/02/2025
HAIAN TIME  V.407W/408S

HAIAN TIME V.407W/408S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/02/2025
HAIAN BETA  V.028N/029E

HAIAN BETA V.028N/029E

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   22/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   22/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   24/02/2025
PEGASUS DREAM  V.2503W/E

PEGASUS DREAM V.2503W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/02/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24