Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN VIEW V.142N/143S

HAIAN VIEW V.142N/143S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   10/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 04h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h30   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   11/05/2025
PEGASUS DREAM  V.2508W/E

PEGASUS DREAM V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   10/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   10/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   10/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/05/2025
HAIAN TIME  V.417N/418S

HAIAN TIME V.417N/418S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/05/2025
HAIAN LINK V.101W/102E

HAIAN LINK V.101W/102E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   07/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   08/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   08/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/05/2025
HAIAN ALFA  V.045S/045S

HAIAN ALFA V.045S/045S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   06/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   07/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   08/05/2025
HAIAN EAST V.118N/119S

HAIAN EAST V.118N/119S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   07/05/2025
SM TOKYO  V.2508W/E

SM TOKYO V.2508W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   06/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23