Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.383W/384E

HAIAN TIME V.383W/384E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   03/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   03/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   04/09/2024
HAIAN LINK V.079E

HAIAN LINK V.079E

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   03/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   03/09/2024
HAIAN ALFA  V.018N/019S

HAIAN ALFA V.018N/019S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/09/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/09/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   01/09/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   02/09/2024
PEGASUS DREAM  V.2407W/E

PEGASUS DREAM V.2407W/E

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   30/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   30/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   31/08/2024
HAIAN PARK  V.402N/403S

HAIAN PARK V.402N/403S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   29/08/2024
HAIAN TIME  V.382W/383E

HAIAN TIME V.382W/383E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   28/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   29/08/2024
HAIAN BELL  V.266N/267W

HAIAN BELL V.266N/267W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/08/2024
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/08/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/08/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  04 - Oct 27 - Sep CHG
$-VND 24,940 24,540 40
$-EURO 0.907 0.896 11
SCFI 2,135 2,135 0

 

BUNKER PRICES
  04 - Oct 27 - Sep CHG
RTM 380cst 500 437 63
 LSFO 0.50% 534 517 17
MGO 642 610 32

SGP

380cst 459 439 20
 LSFO 0.50% 584 571 13
MGO 649 625 24