Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BELL  V.293N/294S

HAIAN BELL V.293N/294S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   25/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   25/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   25/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/07/2025
HAIAN LINK V.111W/112E

HAIAN LINK V.111W/112E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   24/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/07/2025
HAIAN VIEW V.148N/149S

HAIAN VIEW V.148N/149S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   23/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   24/07/2025
HAIAN PARK  V.429E/430S

HAIAN PARK V.429E/430S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   20/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   20/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/07/2025
PEGASUS DREAM  V.2513W/E

PEGASUS DREAM V.2513W/E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   19/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   19/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   19/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/07/2025
HAIAN ALFA  V.050N/050N

HAIAN ALFA V.050N/050N

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   19/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   19/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   20/07/2025
HAIAN BETA  V.039S/039S

HAIAN BETA V.039S/039S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   18/07/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/07/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   18/07/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   19/07/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15