Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.409W/410E

HAIAN TIME V.409W/410E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   10/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   11/03/2025
HAIAN DELL  V.010N/011S

HAIAN DELL V.010N/011S

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/03/2025
SM TOKYO  V.2504W/E

SM TOKYO V.2504W/E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   08/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/03/2025
HAIAN ALFA  V.037N/038S

HAIAN ALFA V.037N/038S

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   09/03/2025
HAIAN LINK V.095E/096S

HAIAN LINK V.095E/096S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   05/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   05/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   05/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   06/03/2025
HAIAN TIME  V.408N/409E

HAIAN TIME V.408N/409E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   03/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   04/03/2025
HAIAN BETA  V.029W/030S

HAIAN BETA V.029W/030S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   02/03/2025
Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/03/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   02/03/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/03/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24