Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ALFA  V.046N/046N

HAIAN ALFA V.046N/046N

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   17/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   18/05/2025
HAIAN TIME  V.418N/419S

HAIAN TIME V.418N/419S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   16/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   17/05/2025
HAIAN EAST V.119N/120S

HAIAN EAST V.119N/120S

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   16/05/2025
HAIAN PARK  V.426E/427W

HAIAN PARK V.426E/427W

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   15/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   15/05/2025
HAIAN LINK V.102W/103E

HAIAN LINK V.102W/103E

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   15/05/2025
HAIAN BELL  V.285N/286S

HAIAN BELL V.285N/286S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   14/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/05/2025
HAIAN BETA  V.035S/035S

HAIAN BETA V.035S/035S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/05/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/05/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   11/05/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/05/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23