Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.046N/048S

HAIAN ROSE V.046N/048S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   31/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   01/02/2025
HAIAN BELL  V.275N/276W

HAIAN BELL V.275N/276W

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   30/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2025
HAIAN ALFA  V.033N/034E

HAIAN ALFA V.033N/034E

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   29/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   30/01/2025
HAIAN DELL  V.006N/007S

HAIAN DELL V.006N/007S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/01/2025
PEGASUS DREAM  V.2501W/E

PEGASUS DREAM V.2501W/E

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   26/01/2025
HAIAN TIME  V.403W/404S

HAIAN TIME V.403W/404S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   24/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/01/2025
SM TOKYO  V.2501W/E

SM TOKYO V.2501W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/01/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/01/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/01/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   22/01/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
$-VND 25,920 25,960 40
$-EURO 0.897 0.913 16
SCFI 1,395 1,393 2

 

BUNKER PRICES
  11 - Apr 04 - Apr CHG
RTM 380cst 397 416 19
 LSFO 0.50% 434 443 9
MGO 588 608 20

SGP

380cst 409 431 22
 LSFO 0.50% 479 497 18
MGO 579 603 24