Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN ROSE V.055N/056S

HAIAN ROSE V.055N/056S

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   19/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   19/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   19/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/06/2025
HAIAN ALFA  V.048N/048N

HAIAN ALFA V.048N/048N

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   19/06/2025
HAIAN BETA  V.037S/037S

HAIAN BETA V.037S/037S

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   16/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025
SM TOKYO  V.2511W/E

SM TOKYO V.2511W/E

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   17/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   17/06/2025
HAIAN DELL  V.017N/018S

HAIAN DELL V.017N/018S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/06/2025
HAIAN LINK V.106N/107S

HAIAN LINK V.106N/107S

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   14/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/06/2025
HAIAN BELL  V.289N/290E

HAIAN BELL V.289N/290E

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   12/06/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/06/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   12/06/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/06/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15