Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

PEGASUS DREAM  V.2403W/E

PEGASUS DREAM V.2403W/E

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/06/2024
HAIAN ALFA  V.013N/014S

HAIAN ALFA V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   28/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   28/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   29/06/2024
HAIAN ROSE V.033N/034W

HAIAN ROSE V.033N/034W

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   26/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   26/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/06/2024
HAIAN PARK  V.395N/396S

HAIAN PARK V.395N/396S

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 17h00   -   24/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   24/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   25/06/2024
HAIAN TIME  V.373W/374E

HAIAN TIME V.373W/374E

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   23/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   23/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/06/2024
HAIAN CITY  V.058N/059S

HAIAN CITY V.058N/059S

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   21/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/06/2024
SM TOKYO  V.2412W/E

SM TOKYO V.2412W/E

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/06/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/06/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/06/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   22/06/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
$-VND 25,512 25,470 42
$-EURO 0.946 0.933 13
SCFI 2,252 2,332 80

 

BUNKER PRICES
  15 - Nov 08 - Nov CHG
RTM 380cst 476 473 3
 LSFO 0.50% 511 519 8
MGO 633 670 7

SGP

380cst 465 475 10
 LSFO 0.50% 565 582 17
MGO 660 671 11