Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN PARK  V.380W/381E

HAIAN PARK V.380W/381E

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   28/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/01/2024
HAIAN ALFA  V.003N/004S

HAIAN ALFA V.003N/004S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   27/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   28/01/2024
SM TOKYO  V.2402W/E

SM TOKYO V.2402W/E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/01/2024
HAIAN VIEW V.136N/137S

HAIAN VIEW V.136N/137S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/01/2024
HAIAN TIME  V.354W/355S

HAIAN TIME V.354W/355S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/01/2024
HAIAN PARK  V.379N/380E

HAIAN PARK V.379N/380E

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   21/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/01/2024
HAIAN CITY  V.043N/044S

HAIAN CITY V.043N/044S

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   20/01/2024
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/01/2024
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/01/2024
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/01/2024

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  14 - Jun 07 - Jun CHG
$-VND 25,461 25,453 8
$-EURO 0.936 0.926 10
SCFI 3,379 3,185 140

 

BUNKER PRICES
  14 - Jun 07 - Jun CHG
RTM 380cst 489 464 25
 LSFO 0.50% 543 528 15
MGO 731 720 21

SGP

380cst 512 497 15
 LSFO 0.50% 593 574 19
MGO 716 696 20