Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN BETA  V.034S/034S

HAIAN BETA V.034S/034S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   26/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/04/2025
PEGASUS DREAM  V.2507W/E

PEGASUS DREAM V.2507W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   26/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/04/2025
HAIAN EAST V.117N/118S

HAIAN EAST V.117N/118S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   25/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   26/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   26/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/04/2025
HAIAN DELL  V.013N/014S

HAIAN DELL V.013N/014S

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   24/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   25/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   25/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   26/04/2025
HAIAN BELL  V.283N/284E

HAIAN BELL V.283N/284E

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   23/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   24/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/04/2025
HAIAN TIME  V.415W/416S

HAIAN TIME V.415W/416S

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   22/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   24/04/2025
HAIAN BETA  V.034N/034N

HAIAN BETA V.034N/034N

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   20/04/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/04/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   20/04/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   22/04/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
$-VND 26,450 26,400 50
$-EURO 0.856 0.859 3
SCFI 1,460 1,490 30

 

BUNKER PRICES
  15 - Aug 08 - Aug CHG
RTM 380cst 450 449 1
 LSFO 0.50% 508 507 1
MGO 719 741 22

SGP

380cst 420 415 5
 LSFO 0.50% 511 516 5
MGO 678 693 15