Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Lịch tàu bốc xếp tại Cảng

HAIAN TIME  V.404N/406E

HAIAN TIME V.404N/406E

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   10/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/02/2025
HAIAN PARK  V.422E

HAIAN PARK V.422E

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   09/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   09/02/2025
PEGASUS DREAM  V.2502W/E

PEGASUS DREAM V.2502W/E

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   09/02/2025
HAIAN ALFA  V.034W/035S

HAIAN ALFA V.034W/035S

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/02/2025
SM TOKYO  V.2502W/E

SM TOKYO V.2502W/E

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   06/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   06/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   07/02/2025
HAIAN BETA  V.026N/027S

HAIAN BETA V.026N/027S

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   03/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   03/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   05/02/2025
HAIAN LINK V.091N/092S

HAIAN LINK V.091N/092S

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/02/2025
Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/02/2025
Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   01/02/2025
Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   02/02/2025

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23