Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V.360W/361E

HAIAN TIME V.360W/361E

Ngày: 17-03-2024 | Lượt xem: 289

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   16/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   18/03/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.007N/008S

HAIAN ALFA V.007N/008S

Ngày: 16-03-2024 | Lượt xem: 320

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/03/2024

Xem thêm
Thông báo của HSX về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024

Thông báo của HSX về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024

Ngày: 14-03-2024 | Lượt xem: 560

Thông báo của HSX về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2024

Ngày: 13-03-2024 | Lượt xem: 613

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2024

Ngày: 13-03-2024 | Lượt xem: 820

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.250N/251S

HAIAN BELL V.250N/251S

Ngày: 11-03-2024 | Lượt xem: 345

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   13/03/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.068N/069W

HAIAN LINK V.068N/069W

Ngày: 11-03-2024 | Lượt xem: 360

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   13/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   13/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/03/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15