Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V.383E

HAIAN PARK V.383E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 331

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h00   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h30   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   20/02/2024

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2403W/E

PEGASUS TERA V. 2403W/E

Ngày: 19-02-2024 | Lượt xem: 540

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   19/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   20/02/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.045N/046S

HAIAN CITY V.045N/046S

Ngày: 12-02-2024 | Lượt xem: 394

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   19/02/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.025N/026S

HAIAN ROSE V.025N/026S

Ngày: 18-02-2024 | Lượt xem: 467

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   23/02/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.382W

HAIAN PARK V.382W

Ngày: 11-02-2024 | Lượt xem: 474

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 751

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Ngày: 06-02-2024 | Lượt xem: 515

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23