Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V.383W/384W

HAIAN PARK V.383W/384W

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 463

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/02/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.357N/358E

HAIAN TIME V.357N/358E

Ngày: 24-02-2024 | Lượt xem: 421

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   25/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/02/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.249S

HAIAN BELL V.249S

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 463

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   18/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h00   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/02/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.138N

HAIAN VIEW V.138N

Ngày: 22-02-2024 | Lượt xem: 505

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   24/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/02/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2404W/E

SM TOKYO V.2404W/E

Ngày: 21-02-2024 | Lượt xem: 354

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   23/02/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/02/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/02/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   24/02/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 438

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Ngày: 20-02-2024 | Lượt xem: 711

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 08 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61