Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

SM TOKYO  V.2402W/E

SM TOKYO V.2402W/E

Ngày: 26-01-2024 | Lượt xem: 404

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   27/01/2024

Xem thêm
HAIAN VIEW V.136N/137S

HAIAN VIEW V.136N/137S

Ngày: 26-01-2024 | Lượt xem: 402

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/01/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.354W/355S

HAIAN TIME V.354W/355S

Ngày: 23-01-2024 | Lượt xem: 361

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   24/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   25/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2024

Ngày: 23-01-2024 | Lượt xem: 475

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2024

Ngày: 23-01-2024 | Lượt xem: 793

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.379N/380E

HAIAN PARK V.379N/380E

Ngày: 21-01-2024 | Lượt xem: 447

Thời gian tàu đến P/S: 05h30   -   21/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   22/01/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.043N/044S

HAIAN CITY V.043N/044S

Ngày: 20-01-2024 | Lượt xem: 454

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   20/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   20/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   20/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23