Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

PEGASUS TERA V. 2401W/E

PEGASUS TERA V. 2401W/E

Ngày: 19-01-2024 | Lượt xem: 480

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   20/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   20/01/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.023N/024S

HAIAN ROSE V.023N/024S

Ngày: 16-01-2024 | Lượt xem: 506

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   17/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   19/01/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353N/354E

HAIAN TIME V.353N/354E

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 420

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   16/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 578

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Ngày: 15-01-2024 | Lượt xem: 978

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.378N/379S

HAIAN PARK V.378N/379S

Ngày: 13-01-2024 | Lượt xem: 379

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   14/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/01/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.248N

HAIAN BELL V.248N

Ngày: 14-01-2024 | Lượt xem: 313

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   14/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   14/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   14/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   14/01/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23