Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

PEGASUS PETA V. 2328W/E

PEGASUS PETA V. 2328W/E

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 426

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   10/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   10/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   11/01/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 775

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2024

Ngày: 09-01-2024 | Lượt xem: 475

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02- 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.353S

HAIAN TIME V.353S

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   08/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   08/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   09/01/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.001N/002E

HAIAN ALFA V.001N/002E

Ngày: 07-01-2024 | Lượt xem: 555

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   07/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   07/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   07/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   08/01/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.377N/378S

HAIAN PARK V.377N/378S

Ngày: 05-01-2024 | Lượt xem: 529

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/01/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/01/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   06/01/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   07/01/2024

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

Ngày: 05-01-2024 | Lượt xem: 3762

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23