Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2024

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2024

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 2300

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2024

Xem thêm
HAIAN EAST V.115W/116S

HAIAN EAST V.115W/116S

Ngày: 26-12-2023 | Lượt xem: 516

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   25/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   26/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   27/12/2023

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan của người nội bộ - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan của người nội bộ - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải

Ngày: 25-12-2023 | Lượt xem: 751

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan của người nội bộ - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải

Xem thêm
HAIAN CITY  V.039N/040S

HAIAN CITY V.039N/040S

Ngày: 24-12-2023 | Lượt xem: 389

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   24/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   26/12/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.021N/022S

HAIAN ROSE V.021N/022S

Ngày: 23-12-2023 | Lượt xem: 481

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   23/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   23/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   25/12/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.352W

HAIAN TIME V.352W

Ngày: 19-12-2023 | Lượt xem: 388

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   18/12/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/12/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   19/12/2023 Thời gian kết thúc làm hàng:   

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

Ngày: 18-12-2023 | Lượt xem: 598

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 51 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23