Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V.348W/349S

HAIAN TIME V.348W/349S

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 511

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   14/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 817

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

Ngày: 14-11-2023 | Lượt xem: 596

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.370N/371S

HAIAN PARK V.370N/371S

Ngày: 13-11-2023 | Lượt xem: 347

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/11/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.018E

HAIAN ROSE V.018E

Ngày: 11-11-2023 | Lượt xem: 476

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   12/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   12/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   13/11/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.243N/244S

HAIAN BELL V.243N/244S

Ngày: 11-11-2023 | Lượt xem: 599

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   11/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   12/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   13/11/2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2324W/E

PEGASUS PETA V. 2324W/E

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 430

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   13/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23