Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN WEST V.023N/024S

HAIAN WEST V.023N/024S

Ngày: 10-11-2023 | Lượt xem: 435

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   10/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   11/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   11/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   12/11/2023

Xem thêm
HAIAN ROSE V.017E

HAIAN ROSE V.017E

Ngày: 09-11-2023 | Lượt xem: 426

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   09/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   09/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/11/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 347W/348E

HAIAN TIME V. 347W/348E

Ngày: 08-11-2023 | Lượt xem: 494

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   06/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   09/11/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 545

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 805

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.034N/035S

HAIAN CITY V.034N/035S

Ngày: 07-11-2023 | Lượt xem: 375

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   07/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   07/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/11/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.369N/370S

HAIAN PARK V.369N/370S

Ngày: 06-11-2023 | Lượt xem: 357

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   05/11/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   06/11/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   06/11/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/11/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23