Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V. 346E/347E

HAIAN TIME V. 346E/347E

Ngày: 30-10-2023 | Lượt xem: 449

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/11/2023

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2023 kèm giải trình

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2023 kèm giải trình

Ngày: 30-10-2023 | Lượt xem: 958

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2023 kèm giải trình

Xem thêm
Báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 kèm giải trình

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2023 kèm giải trình

Ngày: 30-10-2023 | Lượt xem: 766

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.033N/034S

HAIAN CITY V.033N/034S

Ngày: 29-10-2023 | Lượt xem: 488

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   30/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   30/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.368N/369S

HAIAN PARK V.368N/369S

Ngày: 28-10-2023 | Lượt xem: 489

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   29/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   30/10/2023

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2323W/E

PEGASUS PETA V. 2323W/E

Ngày: 27-10-2023 | Lượt xem: 587

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   28/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   28/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.241N/242S

HAIAN BELL V.241N/242S

Ngày: 26-10-2023 | Lượt xem: 534

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   26/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   26/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23