Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN WEST V.021N/022E

HAIAN WEST V.021N/022E

Ngày: 24-10-2023 | Lượt xem: 454

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   26/10/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2023

Ngày: 24-10-2023 | Lượt xem: 556

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 43 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2023

Ngày: 24-10-2023 | Lượt xem: 898

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.062W/063S

HAIAN LINK V.062W/063S

Ngày: 23-10-2023 | Lượt xem: 436

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   24/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   25/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V.367N/368S

HAIAN PARK V.367N/368S

Ngày: 21-10-2023 | Lượt xem: 463

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   22/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   22/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/10/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2321W/E

SM TOKYO V. 2321W/E

Ngày: 20-10-2023 | Lượt xem: 386

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   23/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/10/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.032N/033S

HAIAN CITY V.032N/033S

Ngày: 19-10-2023 | Lượt xem: 449

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23