Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2023

Ngày: 17-10-2023 | Lượt xem: 503

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 42 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

Ngày: 17-10-2023 | Lượt xem: 831

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V.240W/241S

HAIAN BELL V.240W/241S

Ngày: 18-10-2023 | Lượt xem: 605

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   18/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   19/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   19/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   20/10/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2321W/E

PEGASUS TERA V. 2321W/E

Ngày: 18-10-2023 | Lượt xem: 411

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   17/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   18/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   18/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   18/10/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V.061N/062E

HAIAN LINK V.061N/062E

Ngày: 16-10-2023 | Lượt xem: 484

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   16/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   17/10/2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.020N/021S

HAIAN WEST V.020N/021S

Ngày: 15-10-2023 | Lượt xem: 471

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/10/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 366N/367S

HAIAN PARK V. 366N/367S

Ngày: 14-10-2023 | Lượt xem: 433

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/10/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23