Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN CITY  V. 030W/031S

HAIAN CITY V. 030W/031S

Ngày: 01-10-2023 | Lượt xem: 459

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/10/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 238N/239S

HAIAN BELL V. 238N/239S

Ngày: 30-09-2023 | Lượt xem: 538

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/10/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/10/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   02/10/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/10/2023

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023

Ngày: 29-09-2023 | Lượt xem: 815

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/9/2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 113N/114S

HAIAN EAST V. 113N/114S

Ngày: 29-09-2023 | Lượt xem: 601

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   01/10/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 059N/060S

HAIAN LINK V. 059N/060S

Ngày: 28-09-2023 | Lượt xem: 442

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   28/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   28/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 345E/346W

HAIAN TIME V. 345E/346W

Ngày: 27-09-2023 | Lượt xem: 701

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   28/09/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 363N/364E

HAIAN PARK V. 363N/364E

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 484

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23