Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 363N/364E

HAIAN PARK V. 363N/364E

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 485

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   27/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   29/09/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 606

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 971

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2023

Xem thêm
HAIAN WEST V.018W/019S

HAIAN WEST V.018W/019S

Ngày: 26-09-2023 | Lượt xem: 539

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   26/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   26/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V. 029N/030E

HAIAN CITY V. 029N/030E

Ngày: 25-09-2023 | Lượt xem: 463

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   24/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   25/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   25/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   26/09/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 237N/238S

HAIAN BELL V. 237N/238S

Ngày: 22-09-2023 | Lượt xem: 533

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   23/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   23/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/09/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2319W/E

SM TOKYO V. 2319W/E

Ngày: 21-09-2023 | Lượt xem: 382

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   22/09/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   23/09/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23