Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2023

Ngày: 29-08-2023 | Lượt xem: 757

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2023

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Ngày: 28-08-2023 | Lượt xem: 906

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 16

Xem thêm
HAIAN WEST V. 016N/016E

HAIAN WEST V. 016N/016E

Ngày: 28-08-2023 | Lượt xem: 686

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   28/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   30/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 055W/056S

HAIAN LINK V. 055W/056S

Ngày: 28-08-2023 | Lượt xem: 561

Thời gian tàu đến P/S: 07h30   -   28/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   28/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/08/2023

Xem thêm
Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Ngày: 24-08-2023 | Lượt xem: 665

Giấy chứng nhận đăng kí chứng khoán HAH - thay đổi lần thứ 5

Xem thêm
HAIAN EAST V. 109W/110S

HAIAN EAST V. 109W/110S

Ngày: 22-08-2023 | Lượt xem: 563

Thời gian tàu đến P/S: 04h30   -   23/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   23/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   23/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2023

Ngày: 22-08-2023 | Lượt xem: 697

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 34 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23