Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2023

Ngày: 15-08-2023 | Lượt xem: 847

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2023

Ngày: 15-08-2023 | Lượt xem: 596

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 33 - 2023

Xem thêm
HAIAN EAST V. 108N/109E

HAIAN EAST V. 108N/109E

Ngày: 14-08-2023 | Lượt xem: 543

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   16/08/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 053W/054S

HAIAN LINK V. 053W/054S

Ngày: 13-08-2023 | Lượt xem: 466

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   13/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/08/2023

Xem thêm
Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Ngày: 11-08-2023 | Lượt xem: 592

Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Xem thêm
Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Ngày: 11-08-2023 | Lượt xem: 616

Báo cáo kết quả đợt phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 358N/359S

HAIAN PARK V. 358N/359S

Ngày: 10-08-2023 | Lượt xem: 415

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   10/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   11/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   11/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23