Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN CITY  V. 024N/025S

HAIAN CITY V. 024N/025S

Ngày: 09-08-2023 | Lượt xem: 606

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/08/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2316W/E

PEGASUS TERA V. 2316W/E

Ngày: 09-08-2023 | Lượt xem: 533

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   09/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   09/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/08/2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 234W/235S

HAIAN BELL V. 234W/235S

Ngày: 08-08-2023 | Lượt xem: 614

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   08/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   09/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/08/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2023

Ngày: 08-08-2023 | Lượt xem: 532

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 32 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2023

Ngày: 08-08-2023 | Lượt xem: 1060

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 32 - 2023

Xem thêm
Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật Hàng Hải

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật Hàng Hải

Ngày: 07-08-2023 | Lượt xem: 669

Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật Hàng Hải

Xem thêm
HAIAN EAST V. 107N/108S

HAIAN EAST V. 107N/108S

Ngày: 07-08-2023 | Lượt xem: 508

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   07/08/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/08/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   07/08/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/08/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23