Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN LINK V.100N

HAIAN LINK V.100N

Ngày: 11-04-2025 | Lượt xem: 147

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   11/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   12/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/04/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.012N/013S

HAIAN DELL V.012N/013S

Ngày: 09-04-2025 | Lượt xem: 158

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   12/04/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 294

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 15 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 402

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2506W/E

PEGASUS DREAM V.2506W/E

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 160

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   10/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   10/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   10/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   11/04/2025

Xem thêm
HAIAN VIEW V.140S

HAIAN VIEW V.140S

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 131

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/04/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2506W/E

SM TOKYO V.2506W/E

Ngày: 08-04-2025 | Lượt xem: 113

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   08/04/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   08/04/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   08/04/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   09/04/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12