Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN LINK V.097N/098S

HAIAN LINK V.097N/098S

Ngày: 19-03-2025 | Lượt xem: 190

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   20/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   20/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   20/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/03/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2025

Ngày: 18-03-2025 | Lượt xem: 253

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2025

Ngày: 18-03-2025 | Lượt xem: 379

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2025

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/03/2025

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/03/2025

Ngày: 17-03-2025 | Lượt xem: 315

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 17/03/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.038N/039E

HAIAN ALFA V.038N/039E

Ngày: 17-03-2025 | Lượt xem: 253

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   19/03/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.279N/280S

HAIAN BELL V.279N/280S

Ngày: 17-03-2025 | Lượt xem: 215

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   18/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   19/03/2025

Xem thêm
HAIAN BETA  V.030N/031S

HAIAN BETA V.030N/031S

Ngày: 17-03-2025 | Lượt xem: 177

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   17/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   17/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h15   -   18/03/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12