Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V.410W/411S

HAIAN TIME V.410W/411S

Ngày: 15-03-2025 | Lượt xem: 139

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   15/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   17/03/2025

Xem thêm
Hải An thăng hạng ấn tượng trong Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam năm 2025

Hải An thăng hạng ấn tượng trong Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam năm 2025

Ngày: 14-03-2025 | Lượt xem: 566

Ngày 7/3, Công ty cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) phối hợp cùng Báo VietNamNet công bố Bảng xếp hạng FAST500 - Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam (FAST500) năm 2025. Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HATS) vinh dự đứng thứ 102 trong bảng xếp hạng uy tín này.

Xem thêm
Báo cáo thường niên năm 2024

Báo cáo thường niên năm 2024

Ngày: 12-03-2025 | Lượt xem: 404

Báo cáo thường niên năm 2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.096N/097S

HAIAN LINK V.096N/097S

Ngày: 12-03-2025 | Lượt xem: 168

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   13/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   13/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   14/03/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2025

Ngày: 11-03-2025 | Lượt xem: 274

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 11 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2025

Ngày: 11-03-2025 | Lượt xem: 476

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2504W/E

PEGASUS DREAM V.2504W/E

Ngày: 10-03-2025 | Lượt xem: 191

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/03/2025 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/03/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   11/03/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/03/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12