Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021

Ngày: 16-02-2022 | Lượt xem: 925

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021

Xem thêm
Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021

Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021

Ngày: 16-02-2022 | Lượt xem: 971

Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 279N/280S

HAIAN TIME V. 279N/280S

Ngày: 16-02-2022 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   17/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/02/2022

Xem thêm
Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh

Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh

Ngày: 16-02-2022 | Lượt xem: 1285

Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Cánh đồng xanh

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2202W/E

SM TOKYO V. 2202W/E

Ngày: 15-02-2022 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   16/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   17/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   17/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   17/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2022

Ngày: 15-02-2022 | Lượt xem: 1043

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 195N/196S

HAIAN BELL V. 195N/196S

Ngày: 14-02-2022 | Lượt xem: 609

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/02/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23