Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 299W/300E

HAIAN PARK V. 299W/300E

Ngày: 14-02-2022 | Lượt xem: 631

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   14/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   14/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   14/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/02/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 068N/069S

HAIAN VIEW V. 068N/069S

Ngày: 11-02-2022 | Lượt xem: 968

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   13/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   14/02/2022

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 10/02/2022

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 10/02/2022

Ngày: 11-02-2022 | Lượt xem: 971

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 10/02/2022

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

Ngày: 10-02-2022 | Lượt xem: 3543

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C

Ngày: 09-02-2022 | Lượt xem: 1046

Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 299E

HAIAN PARK V. 299E

Ngày: 09-02-2022 | Lượt xem: 1033

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   10/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/02/2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

Ngày: 08-02-2022 | Lượt xem: 1058

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23