Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Ngày: 02-02-2022 | Lượt xem: 955

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 05 - 2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 279S

HAIAN TIME V. 279S

Ngày: 08-02-2022 | Lượt xem: 634

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   09/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   10/02/2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 298W

HAIAN PARK V. 298W

Ngày: 06-02-2022 | Lượt xem: 1190

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   06/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   06/02/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 194N/195S

HAIAN BELL V. 194N/195S

Ngày: 05-02-2022 | Lượt xem: 662

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   04/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   05/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   05/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/02/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 278N

HAIAN TIME V. 278N

Ngày: 03-02-2022 | Lượt xem: 655

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   03/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   04/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   04/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/02/2022

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

PEGASUS YOTTA V. 2202W/E

Ngày: 03-02-2022 | Lượt xem: 918

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   03/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   03/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/02/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 067N/068S

HAIAN VIEW V. 067N/068S

Ngày: 01-02-2022 | Lượt xem: 672

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/02/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/02/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23