Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 297W/298E

HAIAN PARK V. 297W/298E

Ngày: 30-01-2022 | Lượt xem: 670

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   31/01/2022

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2021

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2021

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 1284

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2021

Xem thêm
Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2021

Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2021

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 1160

Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2021

Xem thêm
Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021

Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 981

Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2201W/E

SM TOKYO V. 2201W/E

Ngày: 28-01-2022 | Lượt xem: 678

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h30   -   31/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/01/2022

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 193N/194S

HAIAN BELL V. 193N/194S

Ngày: 27-01-2022 | Lượt xem: 620

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   28/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/01/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 277N/278S

HAIAN TIME V. 277N/278S

Ngày: 26-01-2022 | Lượt xem: 940

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   25/01/2022 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/01/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23