Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

Ngày: 28-12-2021 | Lượt xem: 1119

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2021

Xem thêm
Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2022

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2022

Ngày: 28-12-2021 | Lượt xem: 4431

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2022

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - năm 2022

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - năm 2022

Ngày: 28-12-2021 | Lượt xem: 3677

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - năm 2022

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 292W/293S

HAIAN PARK V. 292W/293S

Ngày: 27-12-2021 | Lượt xem: 943

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   28/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   28/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   28/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/12/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2125W/E

SM TOKYO V. 2125W/E

Ngày: 25-12-2021 | Lượt xem: 643

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   27/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   27/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 189N/190E

HAIAN BELL V. 189N/190E

Ngày: 25-12-2021 | Lượt xem: 963

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   26/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   27/12/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 273N/274S

HAIAN TIME V. 273N/274S

Ngày: 23-12-2021 | Lượt xem: 835

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   23/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   25/12/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23