Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN VIEW V. 060N/061S

HAIAN VIEW V. 060N/061S

Ngày: 04-12-2021 | Lượt xem: 699

Thời gian tàu đến P/S: 00h30   -   05/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/12/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 186N/187S

HAIAN BELL V. 186N/187S

Ngày: 02-12-2021 | Lượt xem: 1285

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   02/12/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   03/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   04/12/2021

Xem thêm
Tin vắn tuần 48 - 2021

Tin vắn tuần 48 - 2021

Ngày: 02-12-2021 | Lượt xem: 1610

SITC cơ cấu lại tuyến Trung Quốc-Việt Nam-Campuchia-Thái Lan-Philippine. Hãng vận chuyển Shandong International Transportation gọi tắt là SITC sẽ giới thiệu một dịch vụ hàng tuần mang tên ‘VTX4’ giữa Trung Quốc, Việt Nam, Campuchia, Thái Lan và Philippine.

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

Ngày: 01-12-2021 | Lượt xem: 1694

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
Báo cáo kết quả giao dịch bán cổ phiếu quỹ

Báo cáo kết quả giao dịch bán cổ phiếu quỹ

Ngày: 01-12-2021 | Lượt xem: 1068

Báo cáo kết quả giao dịch bán cổ phiếu quỹ

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

Ngày: 30-11-2021 | Lượt xem: 1578

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 48 - 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 287W/288E

HAIAN PARK V. 287W/288E

Ngày: 29-11-2021 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/12/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   01/12/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   01/12/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23