Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V.407W/408S

HAIAN TIME V.407W/408S

Ngày: 23-02-2025 | Lượt xem: 220

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   25/02/2025

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024

Ngày: 21-02-2025 | Lượt xem: 370

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024

Xem thêm
Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024

Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024

Ngày: 21-02-2025 | Lượt xem: 314

Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.028N/029E

HAIAN BETA V.028N/029E

Ngày: 21-02-2025 | Lượt xem: 228

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   22/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   22/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   22/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   24/02/2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2503W/E

PEGASUS DREAM V.2503W/E

Ngày: 21-02-2025 | Lượt xem: 274

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   23/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   23/02/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.008N/010S

HAIAN DELL V.008N/010S

Ngày: 21-02-2025 | Lượt xem: 189

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   21/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   22/02/2025

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/02/2025

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/02/2025

Ngày: 20-02-2025 | Lượt xem: 365

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 19/02/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12