Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN VIEW V. 058N/059S

HAIAN VIEW V. 058N/059S

Ngày: 17-11-2021 | Lượt xem: 1426

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   17/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   18/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   18/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   19/11/2021

Xem thêm
Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C

Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C

Ngày: 17-11-2021 | Lượt xem: 1093

Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Ngày: 16-11-2021 | Lượt xem: 1202

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2021

Xem thêm
Biên bản kiểm phiếu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Biên bản kiểm phiếu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1158

Biên bản kiểm phiếu lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

PEGASUS YOTTA V. 2124W/E

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1357

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   15/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   15/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   16/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 184N/185S

HAIAN BELL V. 184N/185S

Ngày: 15-11-2021 | Lượt xem: 1075

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   16/11/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 268W/269S

HAIAN TIME V. 268W/269S

Ngày: 12-11-2021 | Lượt xem: 1115

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   13/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   14/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23