Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

SM TOKYO  V.  2122W/E

SM TOKYO V. 2122W/E

Ngày: 12-11-2021 | Lượt xem: 1058

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   13/11/2021

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Ngày: 11-11-2021 | Lượt xem: 1394

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người có liên quan - Bà Vũ Thị Ngọc Ánh

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 284N/285S

HAIAN PARK V. 284N/285S

Ngày: 10-11-2021 | Lượt xem: 776

Thời gian tàu đến P/S: 06h30   -   11/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/11/2021

Xem thêm
HAIAN MIND V. 109N/110S

HAIAN MIND V. 109N/110S

Ngày: 09-11-2021 | Lượt xem: 790

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   10/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   11/11/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

Ngày: 09-11-2021 | Lượt xem: 1311

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 057N/058S

HAIAN VIEW V. 057N/058S

Ngày: 08-11-2021 | Lượt xem: 1376

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   09/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   09/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 183W/184S

HAIAN BELL V. 183W/184S

Ngày: 08-11-2021 | Lượt xem: 1138

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/11/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/11/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23