Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN VIEW V. 056N/057S

HAIAN VIEW V. 056N/057S

Ngày: 01-11-2021 | Lượt xem: 750

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/11/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   01/11/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/11/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 182N/183E

HAIAN BELL V. 182N/183E

Ngày: 30-10-2021 | Lượt xem: 1193

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   31/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   31/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   31/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   01/11/2021

Xem thêm
PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

PEGASUS YOTTA V. 2123W/E

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 735

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   31/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   31/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   31/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   31/10/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2121W/E

SM TOKYO V. 2121W/E

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 905

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   30/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   30/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 266N/267S

HAIAN TIME V. 266N/267S

Ngày: 29-10-2021 | Lượt xem: 697

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   30/10/2021

Xem thêm
Quyết định HĐQT ngày 27/10/2021

Quyết định HĐQT ngày 27/10/2021

Ngày: 28-10-2021 | Lượt xem: 1150

Quyết định HĐQT ngày 27/10/2021

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2021

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2021

Ngày: 27-10-2021 | Lượt xem: 1283

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23