Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN VIEW V. 054N/055E

HAIAN VIEW V. 054N/055E

Ngày: 11-10-2021 | Lượt xem: 761

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   12/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   12/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/10/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 264N/265S

HAIAN TIME V. 264N/265S

Ngày: 09-10-2021 | Lượt xem: 824

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 280W/281S

HAIAN PARK V. 280W/281S

Ngày: 08-10-2021 | Lượt xem: 846

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/10/2021

Xem thêm
Tin vắn tuần 40 - 2021

Tin vắn tuần 40 - 2021

Ngày: 06-10-2021 | Lượt xem: 1797

TS Lines nâng cấp mạng lưới Nhật Bản- Đông Nam Á. 

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

Ngày: 05-10-2021 | Lượt xem: 1534

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 40 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 179N/180S

HAIAN BELL V. 179N/180S

Ngày: 05-10-2021 | Lượt xem: 799

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   07/10/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 053N/054S

HAIAN VIEW V. 053N/054S

Ngày: 04-10-2021 | Lượt xem: 730

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   03/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   04/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   04/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/10/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23