Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

SM TOKYO  V.  2119W/E

SM TOKYO V. 2119W/E

Ngày: 02-10-2021 | Lượt xem: 933

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   03/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   03/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/10/2021

Xem thêm
Thông báo của VSD v/v về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiên lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Thông báo của VSD v/v về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiên lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 1217

Thông báo của VSD v/v về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiên lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản.

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 263N/264S

HAIAN TIME V. 263N/264S

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 770

Thời gian tàu đến P/S: 02h30   -   02/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   02/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   03/10/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 279W/280E

HAIAN PARK V. 279W/280E

Ngày: 01-10-2021 | Lượt xem: 1092

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   01/10/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   01/10/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   01/10/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   03/10/2021

Xem thêm
 Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An niêm yết ngày: 28/09/2021

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An niêm yết ngày: 28/09/2021

Ngày: 29-09-2021 | Lượt xem: 2547

 Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 13 /10/ 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 178N/179S

HAIAN BELL V. 178N/179S

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 777

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   29/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Ngày: 28-09-2021 | Lượt xem: 1274

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23