Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 22/9/2021

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 22/9/2021

Ngày: 23-09-2021 | Lượt xem: 1193

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 22/9/2021

Xem thêm
Tin vắn tuần 38 - 2021

Tin vắn tuần 38 - 2021

Ngày: 22-09-2021 | Lượt xem: 1672

IAL, RCL, PIL và CULines mở tuyến Nam Trung Quốc, Tây Ấn,  Eo Malacca và Bắc Việt Nam. Interasia Lines (IAL), Regional Container Lines (RCL), Pacific International Lines (PIL) và China United Lines (CULines) sẽ triển khai một tuyến dịch vụ hàng tuần kết nối Nam Trung Quốc, Tây Ấn Độ, Eo Malacca  và Hải Phòng.

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 262N/263S

HAIAN TIME V. 262N/263S

Ngày: 22-09-2021 | Lượt xem: 1019

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   22/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   22/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   24/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Ngày: 21-09-2021 | Lượt xem: 1353

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 177N/178S

HAIAN BELL V. 177N/178S

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 759

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   20/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   22/09/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2118W/E

SM TOKYO V. 2118W/E

Ngày: 20-09-2021 | Lượt xem: 1149

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   19/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   20/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   20/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   20/09/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 014N

HAIAN WEST V. 014N

Ngày: 18-09-2021 | Lượt xem: 1086

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   18/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23