Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN VIEW V. 051N/052S

HAIAN VIEW V. 051N/052S

Ngày: 18-09-2021 | Lượt xem: 822

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   18/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   18/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   18/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   19/09/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 277W/278E

HAIAN PARK V. 277W/278E

Ngày: 16-09-2021 | Lượt xem: 1240

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   17/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   20/09/2021

Xem thêm
Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2021

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2021

Ngày: 16-09-2021 | Lượt xem: 2425

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2021 áp dụng từ ngày: 25/09/2021

Xem thêm
HAIAN EAST V. 004S

HAIAN EAST V. 004S

Ngày: 15-09-2021 | Lượt xem: 848

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   16/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   16/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   17/09/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2021

Ngày: 14-09-2021 | Lượt xem: 1396

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 176W/177S

HAIAN BELL V. 176W/177S

Ngày: 13-09-2021 | Lượt xem: 1038

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/09/2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 261N/262S

HAIAN TIME V. 261N/262S

Ngày: 11-09-2021 | Lượt xem: 763

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/09/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/09/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   12/09/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/09/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23