Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V. 256N/257S

HAIAN TIME V. 256N/257S

Ngày: 04-08-2021 | Lượt xem: 850

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   04/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   04/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   04/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   05/08/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31- 2021

Ngày: 03-08-2021 | Lượt xem: 1134

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 31- 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 045N/046E

HAIAN VIEW V. 045N/046E

Ngày: 02-08-2021 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   02/08/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   02/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h00   -   02/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   03/08/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 173N

HAIAN BELL V. 173N

Ngày: 31-07-2021 | Lượt xem: 823

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   31/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   01/08/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   01/08/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/08/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 270W/271S

HAIAN PARK V. 270W/271S

Ngày: 30-07-2021 | Lượt xem: 749

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   01/08/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 010N/011S

HAIAN WEST V. 010N/011S

Ngày: 30-07-2021 | Lượt xem: 992

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   30/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   30/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   31/07/2021

Xem thêm
Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021

Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021

Ngày: 29-07-2021 | Lượt xem: 1104

Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23