Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

PEGASUS PETA V. 2114W/E

PEGASUS PETA V. 2114W/E

Ngày: 17-07-2021 | Lượt xem: 757

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   18/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   19/07/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 268N/269E

HAIAN PARK V. 268N/269E

Ngày: 15-07-2021 | Lượt xem: 797

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   16/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   16/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   16/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   18/07/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 043N/044S

HAIAN VIEW V. 043N/044S

Ngày: 15-07-2021 | Lượt xem: 768

Thời gian tàu đến P/S: 14h30   -   15/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   17/07/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 171N/172S

HAIAN BELL V. 171N/172S

Ngày: 14-07-2021 | Lượt xem: 853

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   13/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   14/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   14/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   15/07/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

Ngày: 13-07-2021 | Lượt xem: 1374

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2021

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 253W/254S

HAIAN TIME V. 253W/254S

Ngày: 12-07-2021 | Lượt xem: 812

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   13/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   14/07/2021

Xem thêm
HAIAN WEST V. 008N/009S

HAIAN WEST V. 008N/009S

Ngày: 11-07-2021 | Lượt xem: 713

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/07/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/07/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   11/07/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   12/07/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23