Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V.422E

HAIAN PARK V.422E

Ngày: 09-02-2025 | Lượt xem: 178

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   09/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   09/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   09/02/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.404N/406E

HAIAN TIME V.404N/406E

Ngày: 09-02-2025 | Lượt xem: 209

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   09/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   10/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   10/02/2025

Xem thêm
Báo cáo tình hình thanh toán gốc, lãi trái phiếu tuần từ ngày 30/01/2025 đến ngày 05/02/2025

Báo cáo tình hình thanh toán gốc, lãi trái phiếu tuần từ ngày 30/01/2025 đến ngày 05/02/2025

Ngày: 06-02-2025 | Lượt xem: 416

Báo cáo tình hình thanh toán gốc, lãi trái phiếu tuần từ ngày 30/01/2025 đến ngày 05/02/2025

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2502W/E

PEGASUS DREAM V.2502W/E

Ngày: 05-02-2025 | Lượt xem: 235

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   08/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   09/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   09/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   09/02/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.034W/035S

HAIAN ALFA V.034W/035S

Ngày: 05-02-2025 | Lượt xem: 153

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   07/02/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/02/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/02/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   09/02/2025

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/02/2025

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/02/2025

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 513

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/02/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

Ngày: 04-02-2025 | Lượt xem: 388

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12