Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL  V. 161N/162S

HAIAN BELL V. 161N/162S

Ngày: 26-04-2021 | Lượt xem: 835

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   25/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   26/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   27/04/2021

Xem thêm
Nghị quyết HĐQT ngày 22/4/2021

Nghị quyết HĐQT ngày 22/4/2021

Ngày: 24-04-2021 | Lượt xem: 1069

Nghị quyết HĐQT ngày 22/4/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 016N/017E

HAIAN GATE V. 016N/017E

Ngày: 23-04-2021 | Lượt xem: 820

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/04/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 257W/258S

HAIAN PARK V. 257W/258S

Ngày: 23-04-2021 | Lượt xem: 789

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/04/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2108W/E

PEGASUS PETA V. 2108W/E

Ngày: 22-04-2021 | Lượt xem: 871

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   23/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   24/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 032N/033S

HAIAN VIEW V. 032N/033S

Ngày: 22-04-2021 | Lượt xem: 795

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/04/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   22/04/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   22/04/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   23/04/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

Ngày: 20-04-2021 | Lượt xem: 1139

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15