Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

Ngày: 02-03-2021 | Lượt xem: 1229

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 025N/026S

HAIAN VIEW V. 025N/026S

Ngày: 27-02-2021 | Lượt xem: 832

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   27/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   28/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   28/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/03/2021

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020

Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 1138

Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020

Xem thêm
Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 1172

Báo cáo tài chính đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2104W/E

SM TOKYO V. 2104W/E

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 829

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   26/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   26/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/02/2021

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 154N/155E

HAIAN BELL V. 154N/155E

Ngày: 26-02-2021 | Lượt xem: 796

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   27/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   27/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   02/03/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 248W/249S

HAIAN PARK V. 248W/249S

Ngày: 25-02-2021 | Lượt xem: 788

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   26/02/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/02/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   26/02/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/02/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15