Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN ROSE V.046N/048S

HAIAN ROSE V.046N/048S

Ngày: 28-01-2025 | Lượt xem: 226

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   31/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   31/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   01/02/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.275N/276W

HAIAN BELL V.275N/276W

Ngày: 28-01-2025 | Lượt xem: 195

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   30/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   30/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/01/2025

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.033N/034E

HAIAN ALFA V.033N/034E

Ngày: 28-01-2025 | Lượt xem: 235

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   29/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   29/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   30/01/2025

Xem thêm
HAIAN DELL  V.006N/007S

HAIAN DELL V.006N/007S

Ngày: 26-01-2025 | Lượt xem: 225

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/01/2025

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/01/2025

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/01/2025

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 386

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/01/2025

Xem thêm
Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024

Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 365

Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2024

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 556

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12