Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V. 235N/236E

HAIAN TIME V. 235N/236E

Ngày: 28-01-2021 | Lượt xem: 807

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   29/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   29/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/02/2021

Xem thêm
Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đại lý Cánh đồng xanh

Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đại lý Cánh đồng xanh

Ngày: 27-01-2021 | Lượt xem: 1076

Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đại lý Cánh đồng xanh

Xem thêm
HAIAN GATE V. 009N/010S

HAIAN GATE V. 009N/010S

Ngày: 27-01-2021 | Lượt xem: 831

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   29/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

Ngày: 26-01-2021 | Lượt xem: 1167

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04- 2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 246S

HAIAN PARK V. 246S

Ngày: 25-01-2021 | Lượt xem: 774

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   26/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   26/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   27/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 021N/022E

HAIAN VIEW V. 021N/022E

Ngày: 24-01-2021 | Lượt xem: 878

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   24/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   25/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   26/01/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 245N

HAIAN PARK V. 245N

Ngày: 24-01-2021 | Lượt xem: 986

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   24/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   24/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   24/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   24/01/2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15