Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL  V. 150N/151E

HAIAN BELL V. 150N/151E

Ngày: 18-01-2021 | Lượt xem: 859

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   18/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/01/2021

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 020N/021S

HAIAN VIEW V. 020N/021S

Ngày: 16-01-2021 | Lượt xem: 817

Thời gian tàu đến P/S: 15h30   -   16/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   17/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   17/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2021

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 244W/245S

HAIAN PARK V. 244W/245S

Ngày: 15-01-2021 | Lượt xem: 835

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2021

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2101W/E

SM TOKYO V. 2101W/E

Ngày: 14-01-2021 | Lượt xem: 798

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   15/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   15/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/01/2021

Xem thêm
HAIAN GATE V. 007N/008S

HAIAN GATE V. 007N/008S

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 782

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   14/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/01/2021

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 2101W/E

PEGASUS PETA V. 2101W/E

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 810

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2021 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/01/2021 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   14/01/2021 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/01/2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Ngày: 13-01-2021 | Lượt xem: 1271

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2021

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15