Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN SONG  V. 209N/210E

HAIAN SONG V. 209N/210E

Ngày: 26-12-2020 | Lượt xem: 794

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   26/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   28/12/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0122W/E

PEGASUS PETA V. 0122W/E

Ngày: 26-12-2020 | Lượt xem: 830

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   27/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   28/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   28/12/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 231N/232S

HAIAN TIME V. 231N/232S

Ngày: 26-12-2020 | Lượt xem: 927

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   26/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/12/2020

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

Ngày: 25-12-2020 | Lượt xem: 2076

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 241W/242S

HAIAN PARK V. 241W/242S

Ngày: 25-12-2020 | Lượt xem: 797

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   25/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   25/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/12/2020

Xem thêm
 Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2021

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm 2021

Ngày: 23-12-2020 | Lượt xem: 2517

 Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An áp dụng từ ngày: 01/01/ 2021

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

Ngày: 22-12-2020 | Lượt xem: 1351

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15