Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 295

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2024

Xem thêm
Công đoàn Công ty mang Tết ấm đến với CBNV trực ca

Công đoàn Công ty mang Tết ấm đến với CBNV trực ca

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 554

Trong không khí rộn ràng chào đón năm mới Ất Tỵ 2025, tại Cảng Hải An và các đơn vị trực thuộc Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An, những hoạt động vẫn diễn ra nhịp nhàng, đảm bảo chuỗi dịch vụ vận tải và logistics không bị gián đoạn.

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2501W/E

PEGASUS DREAM V.2501W/E

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 187

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   26/01/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.403W/404S

HAIAN TIME V.403W/404S

Ngày: 23-01-2025 | Lượt xem: 139

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   24/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/01/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2501W/E

SM TOKYO V.2501W/E

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 157

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   22/01/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 304

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 393

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12