Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 238W/239S

HAIAN PARK V. 238W/239S

Ngày: 04-12-2020 | Lượt xem: 820

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   04/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   05/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   05/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   06/12/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2024W/E

SM TOKYO V. 2024W/E

Ngày: 03-12-2020 | Lượt xem: 857

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   04/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   04/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   05/12/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 015N/016S

HAIAN VIEW V. 015N/016S

Ngày: 03-12-2020 | Lượt xem: 811

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   02/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   03/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   03/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h20   -   04/12/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

Ngày: 02-12-2020 | Lượt xem: 1171

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 206N/207S

HAIAN SONG V. 206N/207S

Ngày: 02-12-2020 | Lượt xem: 876

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   01/12/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   03/12/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 237N/238E

HAIAN PARK V. 237N/238E

Ngày: 30-11-2020 | Lượt xem: 849

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   29/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   30/11/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 144W/145S

HAIAN BELL V. 144W/145S

Ngày: 29-11-2020 | Lượt xem: 751

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   28/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   30/11/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15